By Vũ Anh Tuấn
Chương trình đao tạo Trung cấp
1. Khoa Điện – Điện tử
Tên chương trình đào tạo | Mã Ngành | Thời gian học; chuẩn đầu ra |
Đo lường điện | 5520259 | 2 năm (66 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Điện công nghiệp và dân dụng | 5520223 | 2 năm (66 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có cấp điện áp từ 110kv trở xuống | 5520244 | 2 năm (66 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có cấp điện áp từ 220kv trở lên | 5520243 | 2 năm (66 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110Kv trở xuống | 5520257 | 2 năm (66 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220Kv trở lên | 5520256 | 2 năm (66 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Xây lắp đường dây và trạm điện | 5520242 | 2 năm (66 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
2. Khoa Kinh tế – Tài chính
Tên chương trình đào tạo | Mã Ngành | Thời gian học; chuẩn đầu ra |
Kế toán hành chính sự nghiệp | 5340307 | 2 năm (66 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Kế toán doanh nghiệp | 5340302 | 2 năm (66 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Quản lý doanh nghiệp | 5340420 | 2 năm (66 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Kinh doanh thương mại và dịch vụ | 5340101 | 2 năm (66 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Nghiệp vụ bán hàng | 5340119 | 2 năm (66 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Quản lý và kinh doanh khách sạn | 5340422 | 2 năm (66 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Quản lý và kinh doanh du lịch | 5340421 | 2 năm (66 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Tài chính – Ngân hàng | 5340202 | 2 năm (66 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Thương mại điện tử | 5340122 | 2 năm (66 tín chỉ) |
3. Khoa Công nghệ thông tin
Tên chương trình đào tạo | Mã Ngành | Thời gian học; chuẩn đầu ra |
Tin học ứng dụng | 5480205 | 2 năm (66 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Tin học văn phòng | 5480203 | 2 năm (66 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 5480202 | 2 năm (66 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Phiên dịch tiếng Anh du lịch | 5220203 | 2 năm (66 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
4. Khoa Xây dựng
Tên chương trình đào tạo | Mã Ngành | Thời gian học; chuẩn đầu ra |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 5580202 | 2 năm (66 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Cơ khí chế tạo | 5520117 | 2 năm (66 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Công nghệ may | 5540204 | 2 năm (66 tín chỉ), chuẩn đầu ra |