-->
1.1 Chương trình đào tạo cao đẳng
Bao gồm 22 ngành nghề thuộc các lĩnh vực: Điện, Điện tử - Tự động hóa, Công nghệ thông tin - An ninh mạng và Bảo mật hệ thống , Kinh tế và Công nghệ Xây dựng... Ngoài các ngành nghề đặc thù, truyền thống của nhà trường còn có các nhóm ngành nghề mới, độc quyền được tài trợ bởi các tổ chức nước ngoài....
Tên chương trình đào tạo |
Mã Ngành |
Thời gian học; chuẩn đầu ra |
Công nghệ điện tử và năng lượng toà nhà (Nghề được tài trợ bởi Cộng hòa Liên bang Đức) |
6510314 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hoà không khí (Nghề được tài trợ bởi Cộng hòa Liên bang Đức) |
6510315 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
6510303 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Điện tử dân dụng |
6520224 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm BA có cấp điện áp từ 110kv trở xuống |
6520244 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm BA có cấp điện áp từ 220kv trở lên |
6520243 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm BA điện áp từ 110Kv trở xuống |
6520257 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm BA có điện áp từ 220Kv trở lên |
6520256 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Điện công nghiệp |
6520227 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Đo lường điện |
6520259 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Tên chương trình đào tạo |
Mã Ngành |
Thời gian học; chuẩn đầu ra |
Quản trị kinh doanh |
6340404 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Kế toán |
6340301 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Kế toán doanh nghiệp |
6340302 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
6810101 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Tài chính - Ngân hàng |
6340202 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Thương mại điện tử |
6340122 |
2,5 năm (99 tín chỉ) |
Tên chương trình đào tạo |
Mã Ngành |
Thời gian học; chuẩn đầu ra |
Công nghệ thông tin |
6480201 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Tin học văn phòng |
6480203 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Tin học ứng dụng |
6480205 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Tên chương trình đào tạo |
Mã Ngành |
Thời gian học; chuẩn đầu ra |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
6510103 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Kỹ thuật xây dựng |
6580201 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Công nghệ may |
6540204 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
6510201 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |