1. Khoa Điện - Điện tử
Tên chương trình đào tạo |
Mã Ngành |
Thời gian học; chuẩn đầu ra |
Công nghệ điện tử và năng lượng toà nhà (Nghề được tài trợ bởi Cộng hòa Liên bang Đức) |
6510314 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hoà không khí (Nghề được tài trợ bởi Cộng hòa Liên bang Đức) |
6510315 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
6510303 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Điện tử dân dụng |
6520224 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm BA có cấp điện áp từ 110kv trở xuống |
6520244 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm BA có cấp điện áp từ 220kv trở lên |
6520243 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm BA điện áp từ 110Kv trở xuống |
6520257 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm BA có điện áp từ 220Kv trở lên |
6520256 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Điện công nghiệp |
6520227 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Đo lường điện |
6520259 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
2. Khoa Kinh tế - Tài chính
Tên chương trình đào tạo |
Mã Ngành |
Thời gian học; chuẩn đầu ra |
Quản trị kinh doanh |
6340404 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Kế toán |
6340301 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Kế toán doanh nghiệp |
6340302 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
6810101 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Tài chính - Ngân hàng |
6340202 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Thương mại điện tử | 6340122 | 2,5 năm (99 tín chỉ) |
3. Khoa Công nghệ thông tin
Tên chương trình đào tạo |
Mã Ngành |
Thời gian học; chuẩn đầu ra |
Công nghệ thông tin |
6480201 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Tin học văn phòng |
6480203 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Tin học ứng dụng |
6480205 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
4. Khoa Xây dựng
Tên chương trình đào tạo |
Mã Ngành |
Thời gian học; chuẩn đầu ra |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
6510103 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Kỹ thuật xây dựng |
6580201 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Công nghệ may |
6540204 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
6510201 |
2,5 năm (99 tín chỉ), chuẩn đầu ra |